Ký hiệu dấu sao (* ⁎ ✱ ✲) cho ghi chú chân trang, kiểm duyệt, định dạng và nhấn mạnh trong văn bản. Nhiều kiểu dấu sao cho các nhu cầu tài liệu và biên tập khác nhau.
Ký Hiệu | Giải Thích | |
---|---|---|
✳︎ | Dấu hoa thị tám cánh | |
✴︎ | Ngôi sao tám cánh | |
* | Dấu hoa thị toàn bộ chiều rộng | |
※ | Dấu tham khảo, dùng để chú thích hoặc trích dẫn | |
† | Ký hiệu gươm, dùng để chú thích | |
‡ | Ký hiệu gươm đôi để chú thích thêm | |
☸ | Wheel of Dharma | |
✵ | Ngôi sao chong chóng tám cánh | |
𖡟 | Vai syllable ký hiệu 'Tee' | |
𖡽 | Symbols of the Mbosi people in Africa | |
𖤗 | Vai syllable 'Kee' | |
𖥟 | Vai syllable ký hiệu for 'Fee' | |
𖥤 | Vai syllable ký hiệu 'Bee' | |
𒀭 | Cuneiform ký hiệu 'An' | |
𒀯 | Cuneiform dấu 'Dingir' | |
* | Ký hiệu dấu hoa thị thông dụng | |
∗ | Dấu hoa thị dùng trong toán học | |
٭ | Dấu hoa thị Ả Rập | |
⁂ | Ký hiệu ba ngôi sao, dùng để phân cách đoạn văn trong văn học | |
⁎ | Dấu hoa thị thấp | |
⁑ | Hai dấu hoa thị xếp dọc | |
⁕ | Hai dấu hoa thị xếp chéo | |
⃰ | Dấu hoa thị kết hợp phía trên | |
⊛ | Dấu hoa thị trong vòng tròn | |
❋ | Dấu hoa thị cánh hình giọt nước đậm | |
✱ | Bold dấu hoa thị | |
✲ | Open Asterisk | |
✶ | Ngôi sao sáu cánh | |
✷ | Ngôi sao tám cánh màu đen | |
✸ | Ngôi sao chong chóng tám cánh được tô | |
✹ | Ngôi sao mười hai cánh màu đen | |
✺ | Dấu hoa thị mười sáu cánh | |
✽ | Six-petal ngôi sao | |
⧆ | Ngôi sao nhỏ màu đen | |
﹡ | Dấu hoa thị nhỏ | |
𒄬 | Cuneiform ký hiệu 'Ki' |