☕ Buy Me A Coffee

Ký Hiệu Ngoặc

Ký hiệu ngoặc và dấu ngoặc đơn ([] () ⟨⟩) cho lập trình, toán học, ngôn ngữ học và văn bản có cấu trúc. Nhiều kiểu ngoặc cho lập trình, phương trình và tổ chức văn bản.

(Nhấn để sao chép)
Ký HiệuGiải Thích
Mũi tên lên
Mũi tên xuống
︿Chevron lên trái
Chevron Up Right
Dấu ngoặc góc trái
Dấu ngoặc góc phải
Caret Square Down
Dấu ngoặc góc trái
Dấu ngoặc góc phải
Dấu ngoặc góc đôi trái
Dấu ngoặc góc đôi phải
Dấu ngoặc góc trái
Dấu ngoặc góc phải
Dấu ngoặc góc trắng trái
Dấu ngoặc góc trắng phải
Dấu ngoặc thấu kính đen trái
Dấu ngoặc thấu kính đen phải
Dấu ngoặc mai rùa trái
Dấu ngoặc mai rùa phải
Dấu ngoặc đơn trái
Dấu ngoặc đơn phải
Dấu ngoặc nhọn trái
Dấu ngoặc nhọn phải
Dấu ngoặc nhọn trái
Dấu ngoặc nhọn phải
Dấu ngoặc vuông trái
Dấu ngoặc vuông phải
Dấu ngoặc góc trái
Dấu ngoặc góc phải
Dấu ngoặc góc trắng trái
Dấu ngoặc góc trắng phải
Dấu ngoặc đơn trái
Dấu ngoặc đơn phải
Dấu ngoặc nhọn trái
Dấu ngoặc nhọn phải
Dấu ngoặc nhọn trái
Dấu ngoặc nhọn phải
Ký hiệu nhỏ hơn
Ký hiệu lớn hơn
Dấu ngoặc đơn trái
Dấu ngoặc đơn phải
Ký hiệu nhỏ hơn toàn bộ chiều rộng
Ký hiệu lớn hơn toàn bộ chiều rộng
Dấu ngoặc nhọn trái
Dấu ngoặc nhọn phải
Dấu ngoặc góc trái
Dấu ngoặc góc phải
Dấu ngoặc góc đậm trái
Dấu ngoặc góc đậm phải
Dấu ngoặc góc đậm trái
Dấu ngoặc góc đậm phải
Dấu ngoặc vuông trái
Dấu ngoặc vuông phải
Dấu ngoặc thấu kính trắng trái
Dấu ngoặc thấu kính trắng phải
Dấu ngoặc vuông trắng trái
Dấu ngoặc vuông trắng phải
Dấu ngoặc góc trái
Dấu ngoặc góc phải
Left đơn dấu trích dẫn
Right đơn dấu trích dẫn
«Left đôi dấu trích dẫn
»Right đôi dấu trích dẫn
Dấu ngoặc góc trái
Dấu ngoặc góc phải
Smile ký hiệu
Frown ký hiệu
Horizontal Bar
Arc lên
Arc xuống
Arc trái
Right Arc
Double arc trái
Double arc phải
Ký Hiệu Ngoặc