Ký hiệu vòng tròn và chấm (● ○ ◎ ◉) cho nút, bullet, chỉ báo lựa chọn và thiết kế tối giản. Biến thể vòng tròn khác nhau với mẫu tô màu và đường viền khác nhau.
Ký Hiệu | Giải Thích | |
---|---|---|
ₒ | Subscript letter o | |
° | Degree dấu | |
⊕ | Direct sum, also represents the ký hiệu of the earth | |
○ | Hollow vòng tròn | |
● | Solid vòng tròn | |
⊗ | Tensor product | |
º | Dấu số thứ tự nam tính | |
◕ | Upper trái quarter vòng tròn | |
𓏗 | Mysterious Pharaoh's Eye Symbol | |
⊙ | Circled with a dot | |
⊚ | Circle with ring | |
◉ | Circle with dot in the middle | |
◎ | Double vòng tròn | |
⦿ | Circled Bullet | |
𖣐 | Adlam high tone | |
𖥚 | Adlam Double Low Tone | |
⊛ | Dấu hoa thị trong vòng tròn | |
𖦹 | Adlam gemination dấu | |
⊖ | Circled with a negative dấu | |
⊘ | Forbidden Sign | |
⊜ | Circled equals dấu | |
⊝ | Circled with a dash | |
◌ | Dotted vòng tròn | |
◍ | Circle vertical fill | |
◐ | Left half vòng tròn | |
◑ | Right half vòng tròn | |
◒ | Upper half vòng tròn | |
◓ | Lower half vòng tròn | |
◔ | Upper phải quarter vòng tròn | |
◖ | Left semivòng tròn | |
◗ | Right semivòng tròn | |
◦ | Small vòng tròn | |
◯ | Large vòng tròn | |
◴ | Triangle with top trái half đen | |
◵ | Triangle with top phải half đen | |
◶ | Triangle with bottom trái half đen | |
◷ | Triangle with bottom phải half đen | |
❍ | Đậm lớn vòng tròn | |
॰ | Devanagari Sign | |
৹ | Bangladesh Currency Numerator One | |
๐ | Thai digit zero | |
𐤏 | Phoenician letter Ayin | |
O | Fullwidth capital O | |
⨷ | Membership notation in Z notation | |
⭕ | Heavy lớn vòng tròn outline | |
🅞 | Negative Squared Capital O | |
Ⓞ | Circled capital O | |
ⓞ | Circled nhỏ o | |
𖣠 | Adlam nasalization dấu | |
᪤ | Tai-man dấu | |
𖥞 | Adlam Medium Tone | |
𒊹 | Cuneiform Sign |