Ký hiệu tiền tệ toàn cầu ($ € £ ¥ ₹ ₽ ₿) cho nội dung tài chính, bảng giá, kinh doanh quốc tế và thương mại điện tử. Ký hiệu tiền tệ từ các nền kinh tế lớn trên thế giới.
Ký Hiệu | Giải Thích | |
---|---|---|
$ | Dollar dấu | |
¢ | Ký hiệu xu | |
€ | Ký hiệu euro | |
£ | Ký hiệu bảng Anh | |
¥ | Ký hiệu yên | |
₩ | Ký hiệu won | |
₽ | Russian ruble ký hiệu | |
₹ | Ký hiệu rupee | |
¤ | Universal currency ký hiệu | |
₱ | Ký hiệu peso | |
₦ | Naira ký hiệu | |
ƒ | Florin ký hiệu | |
₮ | Tugrik ký hiệu | |
৲ | Ký hiệu rupee | |
৳ | Taka ký hiệu | |
₨ | Ký hiệu rupee | |
௹ | Ký hiệu rupee | |
฿ | Thai baht ký hiệu | |
៛ | Riel ký hiệu | |
₪ | Shekel ký hiệu | |
₫ | Vietnamese Dong ký hiệu | |
₭ | Kip ký hiệu | |
₲ | Guarani ký hiệus | |
₴ | Hryvnia ký hiệu | |
₵ | Cedi ký hiệu | |
﷼ | Rial ký hiệu | |
≋ | Network currency ký hiệu | |
₿ | Bitcoin ký hiệu | |
Ł | Litecoin ký hiệu | |
Ð | Dogecoin ký hiệu | |
₳ | Cardano ký hiệu |