Ký hiệu liên quan đến ngày tháng cho lịch, lịch trình, ứng dụng lập lịch và website sự kiện. Làm cho ngày tháng nổi bật hơn trong giao tiếp số và bài đăng mạng xã hội.
Ký Hiệu | Giải Thích | |
---|---|---|
㏠ | Ký hiệu ngày 1 | |
㏡ | Ký hiệu ngày 2 | |
㏢ | Ký hiệu ngày 3 | |
㏣ | Ký hiệu ngày 4 | |
㏤ | Ký hiệu ngày 5 | |
㏥ | Ký hiệu ngày 6 | |
㏦ | Ký hiệu ngày 7 | |
㏧ | Ký hiệu ngày 8 | |
㏨ | Ký hiệu ngày 9 | |
㏩ | Ký hiệu ngày 10 | |
㏪ | Ký hiệu ngày 11 | |
㏫ | Ký hiệu ngày 12 | |
㏬ | Ký hiệu ngày 13 | |
㏭ | Ký hiệu ngày 14 | |
㏮ | Ký hiệu ngày 15 | |
㏯ | Ký hiệu ngày 16 | |
㏰ | Ký hiệu ngày 17 | |
㏱ | Ký hiệu ngày 18 | |
㏲ | Ký hiệu ngày 19 | |
㏳ | Ký hiệu ngày 20 | |
㏴ | Ký hiệu ngày 21 | |
㏵ | Ký hiệu ngày 22 | |
㏶ | Ký hiệu ngày 23 | |
㏷ | Ký hiệu ngày 24 | |
㏸ | Ký hiệu ngày 25 | |
㏹ | Ký hiệu ngày 26 | |
㏺ | Ký hiệu ngày 27 | |
㏻ | Ký hiệu ngày 28 | |
㏼ | Ký hiệu ngày 29 | |
㏽ | Ký hiệu ngày 30 | |
㏾ | Ký hiệu ngày 31 |