Ký hiệu emoji đơn sắc tối giản (⚪ ⚫ ◯ ●) cho thiết kế sạch, giao tiếp chuyên nghiệp và khả năng tiếp cận. Hoàn hảo cho website, thuyết trình và tài liệu cần yếu tố thị giác đơn giản.
Ký Hiệu | Giải Thích | |
---|---|---|
☁ | Cloud | |
☂ | Umbrella | |
☃ | Snowman | |
☄ | Comet | |
♨ | Hot Springs | |
❄ | Snowflake | |
© | Copyphải ký hiệu | |
® | Registered tradedấu | |
™ | Tradedấu | |
✂ | Scissors | |
✈ | Airplane | |
✉ | Envelope | |
✏ | Pencil | |
⚗ | Stiller | |
⌨ | Keyboard | |
☺︎ | Mặt cười | |
☹︎ | Mặt buồn | |
☠︎ | Đầu lâu và xương chéo | |
❣︎ | Dấu chấm than hình trái tim | |
❤︎ | Hình trái tim | |
☘︎ | Lá ba lá | |
⛸︎ | Ice skates | |
♠︎ | Spade | |
♥︎ | Red Heart | |
♦︎ | Diamond | |
♣︎ | Plum Blossom | |
♟︎ | Chess Pawn | |
⛷︎ | Skier | |
⛰︎ | Mountain | |
⛩︎ | Shinto Shrine | |
⛴︎ | Ferry | |
☀︎ | Sun | |
⏱︎ | Stopwatch | |
⏲︎ | Timer | |
⛈︎ | Lightning Cloud | |
⛱︎ | Umbrella on the ground | |
⛑︎ | Safety Helmet | |
☎︎ | Phone | |
✒︎ | Pen | |
⛏︎ | Pickaxe | |
⚒︎ | Hammer and Pickaxe | |
⚔︎ | Crossed Swords | |
⚙︎ | Gear | |
⚖︎ | Balance | |
⛓︎ | Chains | |
⚰︎ | Coffin | |
⚱︎ | Funeral urn | |
⚠︎ | Warning | |
☢︎ | Radioactive | |
☣︎ | Biological hazard | |
⬆︎ | Mũi tên lên | |
↗︎ | Mũi tên lên | |
↘︎ | Mũi tên phải | |
⬇︎ | Mũi tên xuống | |
↙︎ | Mũi tên trái | |
⬅︎ | Mũi tên trái | |
↖︎ | Mũi tên lên | |
↕︎ | Mũi tên lên xuống | |
↔︎ | Mũi tên trái phải | |
↩︎ | Mũi tên trái | |
↪︎ | Mũi tên phải | |
⤴︎ | Mũi tên lên | |
⤵︎ | Mũi tên xuống | |
⚛︎ | Atom ký hiệu | |
✡︎ | Ngôi sao | |
☸︎ | Dharma Wheel | |
☯︎ | Yin and yang | |
✝︎ | One of the main ký hiệus of Christianity | |
☦︎ | Special cross used by the Orthodox Church | |
☪︎ | Ngôi sao | |
☮︎ | Peace ký hiệu | |
▶︎ | Play Button | |
⏭︎ | Next track button | |
⏯︎ | Play/Pause Button | |
◀︎ | Reverse button | |
⏮︎ | Previous track button | |
⏸︎ | Pause button | |
⏹︎ | Stop button | |
⏺︎ | Record Button Emoji | |
⏏︎ | Eject Button | |
♀︎ | Female dấu | |
♂︎ | Male dấu | |
⚧︎ | Transgender ký hiệu | |
✖︎ | Heavy multiplication dấu | |
♾︎ | Infinity ký hiệu | |
‼︎ | Double exclamation dấu | |
⁉︎ | Exclamation question dấu | |
⚕︎ | Medical ký hiệu | |
♻︎ | Recycling ký hiệu | |
⚜︎ | Iris | |
☑︎ | Check box | |
✔︎ | Check | |
〽︎ | Part Alternation Mark | |
✳︎ | Dấu hoa thị tám cánh | |
✴︎ | Ngôi sao tám cánh | |
❇︎ | Flash | |
🅰︎ | Blood type A | |
🅱︎ | Blood type B | |
ℹ︎ | Information Source | |
Ⓜ︎ | Circled M | |
🅾︎ | Blood type O | |
🅿︎ | Parking | |
🈂︎ | Japanese service charge button | |
🈷︎ | Japanese monthly amount button | |
㊗︎ | Japanese congratulations button | |
㊙︎ | Japanese Secret Button | |
◼︎ | Medium Black Square | |
◻︎ | Medium White Square | |
▪︎ | Small đen hình vuông | |
▫︎ | Small trắng hình vuông | |
➡ | Mũi tên phải |