Biến thể ký hiệu pi (π ϖ) cho nội dung toán học, giáo dục khoa học, tài liệu kỹ sư và tham chiếu hình học. Kiểu khác nhau của ký hiệu pi được sử dụng trong các ngành khác nhau.
Ký Hiệu | Giải Thích | |
---|---|---|
∏ | Product ký hiệu in toán họcematics | |
π | Greek lowercase π (pi) | |
Π | Greek capital letter π | |
𝜫 | Bold Greek letter π | |
𝝅 | Italic Greek letter π | |
𝝥 | Bold italic Greek letter π | |
𝝿 | Sans serif bold Greek letter π | |
𝞟 | Sans serif bold italic Greek letter π | |
𝞹 | Italic sans serif Greek letter π | |
П | Cyrillic capital П | |
п | Cyrillic lowercase п | |
ϖ | Variant ký hiệu for π | |
∐ | Coproduct ký hiệu in toán họcematics | |
ℼ | Mathematical constant π | |
ㄇ | The phonetic ký hiệu of ㄇ | |
兀 | Chinese ký tự 兀 |