Ký hiệu dấu ngoặc kép quốc tế (" " ' ' « ») cho typography đúng, nội dung đa ngôn ngữ, xuất bản và viết chuyên nghiệp. Các kiểu dấu ngoặc kép khác nhau được sử dụng trong các ngôn ngữ và văn hóa.
Ký Hiệu | Giải Thích | |
---|---|---|
′ | Dấu phẩy, cũng là phân cung toán học | |
″ | Dấu phẩy kép, cũng là giây cung toán học | |
‵ | Prime dấu | |
´ | Ký hiệu xu | |
‹ | Left đơn dấu trích dẫn | |
› | Right đơn dấu trích dẫn | |
« | Left đôi dấu trích dẫn | |
» | Right đôi dấu trích dẫn | |
' | Dấu ngoặc kép đơn | |
" | Dấu ngoặc kép đôi | |
‘ | Left đơn quotation dấu | |
’ | Right đơn quotation dấu | |
‚ | Single low 9 quotation dấu | |
‛ | Single high reversed 9 quotation dấu | |
“ | Left đôi quotation dấu | |
” | Right đôi quotation dấu | |
„ | Double low 9 quotation dấu | |
‟ | Double high reversed 9 quotation dấu | |
❛ | Heavy đơn turned comma quotation dấu ornament | |
❜ | Heavy đơn comma quotation dấu ornament | |
❝ | Heavy đôi turned comma quotation dấu ornament | |
❞ | Heavy Double Comma Quotation Mark Ornament | |
〝 | Reversed đôi prime quotation dấu | |
〞 | Double quotation dấu | |
〟 | Low đôi quotation dấu | |
〃 | Ditto ký hiệu | |
" | Fullwidth quotation dấu | |
' | Fullwidth_apostrophe | |
‴ | Triple dấu trích dẫns | |
⁗ | Quadrlênle dấu trích dẫns | |
‶ | Reversed đôi prime | |
‷ | Reversed triple prime | |
` | Ký hiệu xu |